serum phosphatase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serum phosphatase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serum phosphatase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serum phosphatase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serum phosphatase

    * kỹ thuật

    y học:

    phophataza huyết thanh