serum globulin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serum globulin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serum globulin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serum globulin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serum globulin

    * kỹ thuật

    y học:

    globulin huyết thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serum globulin

    globulins occurring in blood serum and containing most of the antibodies of the blood