serum disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serum disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serum disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serum disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serum disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh huyết thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serum disease

    Similar:

    serum sickness: a delayed allergic reaction to the injection of an antiserum caused by an antibody reaction to an antigen in the donor serum