serum-water culture medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serum-water culture medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serum-water culture medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serum-water culture medium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serum-water culture medium

    * kỹ thuật

    y học:

    môi trường nuôi cấy huyết thanh nước