serum hepatitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serum hepatitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serum hepatitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serum hepatitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serum hepatitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm gan vi rút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serum hepatitis

    Similar:

    hepatitis b: an acute (sometimes fatal) form of viral hepatitis caused by a DNA virus that tends to persist in the blood serum and is transmitted by sexual contact or by transfusion or by ingestion of contaminated blood or other bodily fluids