serum equinum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serum equinum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serum equinum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serum equinum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serum equinum

    * kỹ thuật

    y học:

    huyết thanh ngựa