secular trend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secular trend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secular trend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secular trend.
Từ điển Anh Việt
Secular trend
(Econ) Xu hướng lâu dài
+ Từ secular chỉ ra rằng đó là xu hướng tính toán cho những dữ liệu dài hạn.
Từ liên quan
- secular
- secularly
- secularise
- secularism
- secularist
- secularity
- secularize
- secular via
- secular games
- secular price
- secular trend
- secular change
- secular effect
- secular growth
- secular torque
- secularisation
- secularization
- secular changes
- secular equation
- secular humanism
- secular parallax
- secular inflation
- secular variation
- secular aberration
- secular reflection
- secular stagnation
- secular development
- secular equilibrium
- secular architecture
- secular supply curve
- secular perturbations
- secular disequilibrium