secular parallax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secular parallax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secular parallax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secular parallax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secular parallax

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thị sai trường kỳ