secular supply curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secular supply curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secular supply curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secular supply curve.

Từ điển Anh Việt

  • Secular supply curve

    (Econ) Đừơng cung lao động trường kỳ.

    + Khái niệm cung trong đoạn thuật ngữ này thường được hiểu là tổng tỷ lệ tham gia vào lực lượng lao động.