secular architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secular architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secular architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secular architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secular architecture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc thế tục

    kiến trúc thế tục (không phải tôn giáo)

    kiến trúc trần tục (không phải tôn giáo)