secular architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secular architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secular architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secular architecture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
secular architecture
* kỹ thuật
xây dựng:
kiến trúc thế tục
kiến trúc thế tục (không phải tôn giáo)
kiến trúc trần tục (không phải tôn giáo)
Từ liên quan
- secular
- secularly
- secularise
- secularism
- secularist
- secularity
- secularize
- secular via
- secular games
- secular price
- secular trend
- secular change
- secular effect
- secular growth
- secular torque
- secularisation
- secularization
- secular changes
- secular equation
- secular humanism
- secular parallax
- secular inflation
- secular variation
- secular aberration
- secular reflection
- secular stagnation
- secular development
- secular equilibrium
- secular architecture
- secular supply curve
- secular perturbations
- secular disequilibrium