secularize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secularize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secularize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secularize.
Từ điển Anh Việt
secularize
/'sekjuləraiz/
* ngoại động từ
thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secularize
make secular and draw away from a religious orientation
Ataturk secularized Turkey
Synonyms: secularise
Similar:
desacralize: transfer from ecclesiastical to civil possession, use, or control