desacralize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desacralize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desacralize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desacralize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desacralize

    transfer from ecclesiastical to civil possession, use, or control

    Synonyms: secularize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).