secularism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secularism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secularism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secularism.

Từ điển Anh Việt

  • secularism

    /'sekjulərizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa thế tục

    sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secularism

    a doctrine that rejects religion and religious considerations