secular perturbations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secular perturbations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secular perturbations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secular perturbations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secular perturbations

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự nhiễu trường kỳ