secular stagnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secular stagnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secular stagnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secular stagnation.

Từ điển Anh Việt

  • Secular stagnation

    (Econ) Sự đình trệ về lâu dài.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secular stagnation

    * kinh tế

    đình trệ kinh niên (về kinh tế)

    sự đình trệ kéo dài