secular games nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secular games nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secular games giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secular games.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secular games
Similar:
ludi saeculares: the centennial rites and games of ancient Rome that marked the commencement of a new generation (100 years representing the longest life in a generation); observances may have begun as early as the 5th century BC and lasted well into the Christian era
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- secular
- secularly
- secularise
- secularism
- secularist
- secularity
- secularize
- secular via
- secular games
- secular price
- secular trend
- secular change
- secular effect
- secular growth
- secular torque
- secularisation
- secularization
- secular changes
- secular equation
- secular humanism
- secular parallax
- secular inflation
- secular variation
- secular aberration
- secular reflection
- secular stagnation
- secular development
- secular equilibrium
- secular architecture
- secular supply curve
- secular perturbations
- secular disequilibrium