secular games nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secular games nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secular games giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secular games.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secular games

    Similar:

    ludi saeculares: the centennial rites and games of ancient Rome that marked the commencement of a new generation (100 years representing the longest life in a generation); observances may have begun as early as the 5th century BC and lasted well into the Christian era

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).