secularization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secularization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secularization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secularization.

Từ điển Anh Việt

  • secularization

    /'ekjulərai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự thế tục, sự hoàn tục

    sự phi tôn giáo hoá nhà trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secularization

    the activity of changing something (art or education or society or morality etc.) so it is no longer under the control or influence of religion

    Synonyms: secularisation

    transfer of property from ecclesiastical to civil possession

    Synonyms: secularisation