secularisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secularisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secularisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secularisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secularisation

    Similar:

    secularization: the activity of changing something (art or education or society or morality etc.) so it is no longer under the control or influence of religion

    secularization: transfer of property from ecclesiastical to civil possession

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).