row of columns nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

row of columns nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm row of columns giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của row of columns.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • row of columns

    * kỹ thuật

    hàng cột