row of bricks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

row of bricks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm row of bricks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của row of bricks.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • row of bricks

    a course of bricks place next to each other (usually in a straight line)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).