rowland ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rowland ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rowland ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rowland ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rowland ring

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vòng Rowland