rowland current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rowland current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rowland current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rowland current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rowland current

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng điện Rowland