rowland slow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rowland slow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rowland slow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rowland slow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rowland slow
* kỹ thuật
điện:
định luật Rowland