rowland mounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rowland mounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rowland mounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rowland mounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rowland mounting
* kỹ thuật
vật lý:
giá treo kiểu Rowland