rowland circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rowland circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rowland circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rowland circle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rowland circle

    * kỹ thuật

    vật lý:

    vòng tròn rowland