rowan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rowan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rowan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rowan.

Từ điển Anh Việt

  • rowan

    /'rauən/

    * danh từ

    (Ê-cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) rowan tree)

    quả thanh lương trà ((cũng) rowan berry)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rowan

    * kinh tế

    cây thanh lương trà

    quả thanh lương trà

Từ điển Anh Anh - Wordnet