row matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
row matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm row matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của row matrix.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
row matrix
* kỹ thuật
xây dựng:
hàng ma trận
toán & tin:
ma trận hàng
Từ liên quan
- row
- rowan
- rowdy
- rowel
- rower
- rowing
- rowboat
- rowdily
- rowlock
- row boat
- row-boat
- rowdyism
- row field
- row house
- row label
- row order
- row pitch
- rowdiness
- row binary
- row height
- row matrix
- row vector
- row-de-dow
- rowan tree
- rowanberry
- row address
- row element
- row of cans
- row of logs
- row spacing
- rowan berry
- rowing boat
- rowing club
- rowing-boat
- row headings
- row of piles
- row of trees
- row of tubes
- rowland ring
- rowland slow
- rowlock arch
- row of bricks
- row of houses
- row of moulds
- row of rivets
- row constraint
- row input cell
- row of columns
- row of dipoles
- rowland circle