row-boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
row-boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm row-boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của row-boat.
Từ điển Anh Việt
row-boat
/'roubout/ (rowing-boat) /'roubout/
boat) /'roubout/
* danh từ
thuyền có mái chèo