rowel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rowel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rowel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rowel.

Từ điển Anh Việt

  • rowel

    /'rauəl/

    * danh từ

    bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)

    miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)

    * ngoại động từ

    thúc (ngựa...) bằng bánh thúc

    đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rowel

    a small spiked wheel at the end of a spur