row-de-dow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
row-de-dow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm row-de-dow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của row-de-dow.
Từ điển Anh Việt
row-de-dow
/'raudi'dau/
* danh từ
sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo