rose of jericho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rose of jericho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose of jericho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose of jericho.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rose of jericho
small grey Asiatic desert plant bearing minute white flowers that rolls up when dry and expands when moist
Synonyms: resurrection plant, Anastatica hierochuntica
Similar:
resurrection plant: densely tufted fern ally of southwestern United States to Peru; curls up in a tight ball when dry and expands and grows under moist conditions
Synonyms: Selaginella lepidophylla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rose
- roseau
- roseate
- rosebay
- rosebud
- rosehip
- roselle
- roseola
- rosette
- rose bay
- rose bed
- rose bug
- rose gum
- rose hip
- rose oil
- rose-bay
- rose-bud
- rose-cut
- rose-hip
- rose-oil
- rose-red
- rosebush
- rosefish
- rosemary
- roseolar
- rosewood
- rose leek
- rose mill
- rose moss
- rose olid
- rose pink
- rose wine
- rose wood
- rose-bush
- rose-drop
- rose-leaf
- rose-rash
- rose-root
- rose-tree
- rose apple
- rose attar
- rose curve
- rose water
- rose-apple
- rose-house
- rose-lilac
- rose-mauve
- rose-water
- rosellinia
- rosemaling