resurrection plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resurrection plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resurrection plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resurrection plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resurrection plant
densely tufted fern ally of southwestern United States to Peru; curls up in a tight ball when dry and expands and grows under moist conditions
Synonyms: rose of Jericho, Selaginella lepidophylla
Similar:
rose of jericho: small grey Asiatic desert plant bearing minute white flowers that rolls up when dry and expands when moist
Synonyms: Anastatica hierochuntica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).