resurrectionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resurrectionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resurrectionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resurrectionary.

Từ điển Anh Việt

  • resurrectionary

    * tính từ

    làm sống lại; làm cho hồi sinh