resurrection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resurrection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resurrection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resurrection.
Từ điển Anh Việt
resurrection
/,rezə'rekʃn/
* danh từ
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)
sự khai quật xác chết
(tôn giáo) (Resurrection) lễ Phục sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resurrection
(New Testament) the rising of Christ on the third day after the Crucifixion
Synonyms: Christ's Resurrection, Resurrection of Christ
a revival from inactivity and disuse
it produced a resurrection of hope