resurrection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resurrection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resurrection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resurrection.

Từ điển Anh Việt

  • resurrection

    /,rezə'rekʃn/

    * danh từ

    sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)

    sự khai quật xác chết

    (tôn giáo) (Resurrection) lễ Phục sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet