rose mallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rose mallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose mallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose mallow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rose mallow
showy shrub of salt marshes of the eastern United States having large rose-colored flowers
Synonyms: swamp mallow, common rose mallow, swamp rose mallow, Hibiscus moscheutos
plant with terminal racemes of showy white to pink or purple flowers; the English cottage garden hollyhock
Synonyms: Alcea rosea, Althea rosea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rose
- roseau
- roseate
- rosebay
- rosebud
- rosehip
- roselle
- roseola
- rosette
- rose bay
- rose bed
- rose bug
- rose gum
- rose hip
- rose oil
- rose-bay
- rose-bud
- rose-cut
- rose-hip
- rose-oil
- rose-red
- rosebush
- rosefish
- rosemary
- roseolar
- rosewood
- rose leek
- rose mill
- rose moss
- rose olid
- rose pink
- rose wine
- rose wood
- rose-bush
- rose-drop
- rose-leaf
- rose-rash
- rose-root
- rose-tree
- rose apple
- rose attar
- rose curve
- rose water
- rose-apple
- rose-house
- rose-lilac
- rose-mauve
- rose-water
- rosellinia
- rosemaling