reciprocal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal.

Từ điển Anh Việt

  • reciprocal

    /ri'siprəkəl/

    * tính từ

    lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên

    reciprocal love: tình yêu thương lẫn nhau

    reciprocal protection: sự bảo vệ lẫn nhau

    a reciprocal mistake: sự lầm lẫn của cả đôi bên

    (toán học) đảo, thuận nghịch

    reciprocal theorem: định lý đảo

    reciprocal equation: phương trình thuận nghịch

    * danh từ

    (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch

    the reciprocal of 3 is 1/3: số đảo của 3 là 1 roành

  • Reciprocal

    (Econ) Số nghịch đảo.

    + Là một số có số mữ âm một.

  • reciprocal

    đảo nghịch

    r. of a matrix ma trận nghịch đảo

    polar r. đối cực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocal

    * kỹ thuật

    giá trị nghịch đảo

    nghịch đảo

    qua lại

    thuận nghịch

    toán & tin:

    đại lượng nghịch đảo

    xây dựng:

    phản đế

    tương phản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reciprocal

    something (a term or expression or concept) that has a reciprocal relation to something else

    risk is the reciprocal of safety

    concerning each of two or more persons or things; especially given or done in return

    reciprocal aid

    reciprocal trade

    mutual respect

    reciprocal privileges at other clubs

    Synonyms: mutual

    Antonyms: nonreciprocal

    of or relating to the multiplicative inverse of a quantity or function

    the reciprocal ratio of a:b is b:a

    Similar:

    multiplicative inverse: (mathematics) one of a pair of numbers whose product is 1: the reciprocal of 2/3 is 3/2; the multiplicative inverse of 7 is 1/7

    reciprocal cross: hybridization involving a pair of crosses that reverse the sexes associated with each genotype