reciprocal circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reciprocal circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reciprocal circuit
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạch tương hoán
Từ liên quan
- reciprocal
- reciprocally
- reciprocality
- reciprocal ohm
- reciprocal cone
- reciprocal path
- reciprocal rate
- reciprocal sale
- reciprocal time
- reciprocal cross
- reciprocal ratio
- reciprocal trade
- reciprocal value
- reciprocal buying
- reciprocal course
- reciprocal demand
- reciprocal duties
- reciprocal figure
- reciprocal kernel
- reciprocal matrix
- reciprocal period
- reciprocal spiral
- reciprocal supply
- reciprocal treaty
- reciprocal account
- reciprocal bearing
- reciprocal circuit
- reciprocal lattice
- reciprocal pronoun
- reciprocal tension
- reciprocal theorem
- reciprocal trading
- reciprocal accounts
- reciprocal an entry
- reciprocal contract
- reciprocal equation
- reciprocal exchange
- reciprocal function
- reciprocal junction
- reciprocal networks
- reciprocal quotient
- reciprocal relation
- reciprocal theorems
- reciprocal agreement
- reciprocal impedance
- reciprocal insurance
- reciprocal levelling
- reciprocal ohm meter
- reciprocal semigroup
- reciprocal agreements