reciprocal bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocal bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal bearing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocal bearing

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    góc phương vị tương hoán (đạo hàng)