reciprocal duties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocal duties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal duties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal duties.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocal duties

    * kinh tế

    thuế quan hỗ huệ

    trách nhiệm tương hỗ