reciprocal pronoun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocal pronoun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal pronoun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal pronoun.

Từ điển Anh Việt

  • reciprocal pronoun

    * danh từ

    đại từ tương hỗ (each other, other, another : lẫn nhau, với nhau)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reciprocal pronoun

    a pronoun or pronominal phrase (as `each other') that expresses a mutual action or relationship between the individuals indicated in the plural subject

    The sentence `They cared for each other' contains a reciprocal pronoun