reciprocal demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocal demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal demand.

Từ điển Anh Việt

  • Reciprocal demand

    (Econ) Cầu qua lại.

    + Là cầu của một nước đối với hàng hoá của một nước khác trong quan hệ trao đổi hàng giữa hai nước.