reciprocality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reciprocality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocality.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reciprocality
a relation of mutual dependence or action or influence
Synonyms: reciprocity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).