reciprocity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocity.

Từ điển Anh Việt

  • reciprocity

    /,resi'prɔsiti/

    * danh từ

    sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại

    sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)

    in reciprocity trade: việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch

    (toán học) tính đảo nhau

  • reciprocity

    tính tương hỗ, tính thuận nghịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocity

    * kinh tế

    chủ nghĩa hỗ huệ

    ghi một khoản giống y (trên sổ kế toán)

    sự có đi có lại

    sự tương nhượng

    tính có qua có lại

    tính hỗ huệ

    * kỹ thuật

    tính thuận nghịch

    điện lạnh:

    tính tương hoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reciprocity

    mutual exchange of commercial or other privileges

    Similar:

    reciprocality: a relation of mutual dependence or action or influence