reciprocity theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocity theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocity theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocity theorem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocity theorem

    * kỹ thuật

    định lý thuận nghịch

    định lý tương hoán

    nguyên lý tương hoán