reciprocity constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocity constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocity constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocity constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocity constant

    * kỹ thuật

    điện:

    hằng số thuận nghịch