reciprocal cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reciprocal cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal cross.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reciprocal cross
hybridization involving a pair of crosses that reverse the sexes associated with each genotype
Synonyms: reciprocal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reciprocal
- reciprocally
- reciprocality
- reciprocal ohm
- reciprocal cone
- reciprocal path
- reciprocal rate
- reciprocal sale
- reciprocal time
- reciprocal cross
- reciprocal ratio
- reciprocal trade
- reciprocal value
- reciprocal buying
- reciprocal course
- reciprocal demand
- reciprocal duties
- reciprocal figure
- reciprocal kernel
- reciprocal matrix
- reciprocal period
- reciprocal spiral
- reciprocal supply
- reciprocal treaty
- reciprocal account
- reciprocal bearing
- reciprocal circuit
- reciprocal lattice
- reciprocal pronoun
- reciprocal tension
- reciprocal theorem
- reciprocal trading
- reciprocal accounts
- reciprocal an entry
- reciprocal contract
- reciprocal equation
- reciprocal exchange
- reciprocal function
- reciprocal junction
- reciprocal networks
- reciprocal quotient
- reciprocal relation
- reciprocal theorems
- reciprocal agreement
- reciprocal impedance
- reciprocal insurance
- reciprocal levelling
- reciprocal ohm meter
- reciprocal semigroup
- reciprocal agreements