reciprocal cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocal cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal cross.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reciprocal cross

    hybridization involving a pair of crosses that reverse the sexes associated with each genotype

    Synonyms: reciprocal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).