reciprocal tension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocal tension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal tension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal tension.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocal tension

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tenxơ thuận nghịch