reciprocal contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reciprocal contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal contract.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reciprocal contract
* kinh tế
hợp đồng đôi bên cùng có lợi
hợp đồng hỗ huệ
Từ liên quan
- reciprocal
- reciprocally
- reciprocality
- reciprocal ohm
- reciprocal cone
- reciprocal path
- reciprocal rate
- reciprocal sale
- reciprocal time
- reciprocal cross
- reciprocal ratio
- reciprocal trade
- reciprocal value
- reciprocal buying
- reciprocal course
- reciprocal demand
- reciprocal duties
- reciprocal figure
- reciprocal kernel
- reciprocal matrix
- reciprocal period
- reciprocal spiral
- reciprocal supply
- reciprocal treaty
- reciprocal account
- reciprocal bearing
- reciprocal circuit
- reciprocal lattice
- reciprocal pronoun
- reciprocal tension
- reciprocal theorem
- reciprocal trading
- reciprocal accounts
- reciprocal an entry
- reciprocal contract
- reciprocal equation
- reciprocal exchange
- reciprocal function
- reciprocal junction
- reciprocal networks
- reciprocal quotient
- reciprocal relation
- reciprocal theorems
- reciprocal agreement
- reciprocal impedance
- reciprocal insurance
- reciprocal levelling
- reciprocal ohm meter
- reciprocal semigroup
- reciprocal agreements