reciprocal contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocal contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal contract.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocal contract

    * kinh tế

    hợp đồng đôi bên cùng có lợi

    hợp đồng hỗ huệ