reciprocal lattice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocal lattice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocal lattice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocal lattice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocal lattice

    * kỹ thuật

    mạng nghịch

    điện lạnh:

    mạng tinh thể đảo