multiplicative inverse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiplicative inverse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplicative inverse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplicative inverse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • multiplicative inverse

    (mathematics) one of a pair of numbers whose product is 1: the reciprocal of 2/3 is 3/2; the multiplicative inverse of 7 is 1/7

    Synonyms: reciprocal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).